BUDDHIST DICTIONARY |
BUDDHIST DICTIONARY |
water-element: āpo-dhātu (s. dhātu). |
water-element: āpo-dhātu : thủy giới (xem dhātu). |
water-kasiṇa, white-k., wind-k.: s. kasiṇa. |
water-kasiṇa : đề mục thiền nước, white-kasiṇa đề mục thiền màu trắng, wind-kasiṇa : đề mục thiền gió ; xem kasiṇa. |
weighty kamma: garuka kamma (s. kamma). |
weighty kamma: garuka kamma trọng nghiệp (xem kamma) |
wheel of existence: s. saṃsāra , vatta. |
wheel of existence: xem saṃsāra luân hồi, vatta.luân] |
wheel of the law: dhamma-cakka (q.v.). |
wheel of the law: dhamma-cakka được gọi là Chuyển Pháp Luân, bánh xe chánh pháp (có nghĩa là giáo pháp hoặc tiến trình giải thoát).(q.v.). |
will: cetanā (q.v.). |
will: cetanā tâm sở, hay tác ý(q.v.). |
wind-element: vāyo-dhātu (s. dhātu). |
wind-element: vāyo-dhātu : Gió (phong đại, phong giới, Sắc phong đại (vāyodhātu): Là sắc pháp có thực tánh chuyển động, rung chuyển.(xem dhātu). |
wisdom: paññā (q.v.) |
wisdom: paññā: trí tuệ(q.v.) |
woeful courses (of existence): duggati.(s. gati). |
woeful courses (of existence): duggati Khổ cảnh, là một trạng thái đau khổ.(xem gati). |
world, the 3-fold: loka (q.v.). |
world, the 3-fold world: 3 giới, loka (q.v.). |
worldling: puthujjana (q.v.). |
worldling: puthujjana người phàm phu tục tử (puthujjana) được định nghĩa là người sồng và làm việc trong sự ngộ nhận về một bản tính ngã (I-ness) và bản tính ngã sở hữu (mine-ness)(q.v.). |
worldly: lokiya (q.v.). |
worldly: lokiya cõi Hiệp thế(q.v.). |
worldly conditions, the 8: loka-dhamma (q.v.). |
the 8 worldly conditions: loka-dhamma (q.v.) nghĩa là pháp thế gian. Pháp thế gian có tám điều, thường ở trong thế gian hay là ở trong tâm của con người. Vì con người còn luân hồi trong thế gian, nên pháp ấy gọi là thế gian pháp hay là pháp thế gian. |
world-period, formation, dissolution: s. kappa. |
world-period, formation, dissolution: s. kappa. |
wrongnesses, the 10: micchatta (q.v.). |
the 10 wrongnesses : micchatta (q.v.). |
wrong path: micchā-magga (q.v.). |
wrong path: micchā-magga là tà đạo(q.v.). |
wrong understanding (or view), w. thought, w. speech; etc: s. micchā-magga. |
wrong understanding (or view), w. thought, w. speech; etc: xem micchā-magga : tà đạo |
Trang 1 | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | Y | Z | |
| |
Cập nhập ngày: Thứ Năm ngày 2 tháng 3, 2023 free hit counter |